Nghề nghiệp trong lĩnh vực khoa học được coi là con đường đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra một thực trạng đáng lo ngại: gần một nửa số nhà khoa học rời bỏ nghề trong vòng 10 năm sau khi bắt đầu sự nghiệp. Điều này đặt ra câu hỏi về những nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng đến quyết định từ bỏ môi trường học thuật, và những cải thiện cần thiết để duy trì lực lượng nghiên cứu chất lượng cao.
Nghiên cứu, được công bố trên tạp chí Higher Education, đã khảo sát dữ liệu từ 400.000 nhà khoa học tại 38 quốc gia và phân tích sự nghiệp xuất bản của họ trong vòng 10 năm. Kết quả cho thấy, một phần ba trong số này ngừng sự nghiệp học thuật chỉ sau 5 năm đầu tiên, và gần 50% từ bỏ sau 10 năm. Đặc biệt, tỷ lệ bỏ nghề của phụ nữ cao hơn đáng kể so với nam giới, trung bình cao hơn khoảng 12% sau 5 hoặc 10 năm. Đến năm 2019, chỉ 29% số phụ nữ trong nhóm bắt đầu xuất bản vào năm 2000 vẫn tiếp tục công việc, so với 34% ở nam giới. Tuy nhiên, nhóm xuất bản năm 2010 cho thấy khoảng cách giới này đã thu hẹp, với tỷ lệ tiếp tục xuất bản của phụ nữ đạt 41%, gần tương đương với 42% ở nam giới.
Đáng chú ý, sự khác biệt về tỷ lệ bỏ nghề giữa nam và nữ trở nên rõ rệt hơn trong một số ngành khoa học. Chẳng hạn, trong ngành Sinh học, tỷ lệ phụ nữ bỏ nghề sau 10 năm lên đến 58%, trong khi ở nam giới là 49%. Ở những ngành như Vật lý, Toán học, Kỹ thuật và Khoa học máy tính, sự chênh lệch giữa hai giới ít rõ ràng hơn nhưng vẫn có xu hướng phụ nữ dễ từ bỏ nghề nghiên cứu hơn. Điều này cho thấy rằng, dù có sự cải thiện trong môi trường học thuật, các thách thức về giới vẫn tồn tại ở mức độ khác nhau trong các ngành khoa học khác nhau.
Vậy lý do gì khiến nhiều nhà khoa học từ bỏ sự nghiệp học thuật? Các nghiên cứu gần đây bắt đầu giải thích các nguyên nhân tiềm ẩn, đặc biệt ở các quốc gia phát triển như Mỹ, Anh, và Úc. Một nghiên cứu của White-Lewis vào năm 2023 đã phân tích quyết định rời bỏ của 773 giảng viên tại các cơ quan nghiên cứu của Mỹ và chỉ ra rằng các yếu tố như áp lực gia đình, điều kiện công tác, và mức lương là những động lực chính dẫn đến việc từ bỏ. Tại Úc, một khảo sát trên 658 nhà nghiên cứu giai đoạn đầu sự nghiệp cũng cho thấy môi trường làm việc thiếu đảm bảo và kinh phí nghiên cứu hạn chế là nguyên nhân chủ yếu khiến họ muốn rời bỏ ngành.
Thực tế là, dù đam mê với khoa học, nhiều nhà nghiên cứu cảm thấy thất vọng vì điều kiện làm việc. Một cuộc khảo sát tại Anh được thực hiện bởi Quỹ Wellcome cho thấy mặc dù các nhà nghiên cứu tự hào về công việc của mình, họ lại cảm thấy căng thẳng với áp lực cạnh tranh cao và những vấn đề như bắt nạt trong môi trường nghiên cứu. Một nửa số nhà nghiên cứu được khảo sát thừa nhận đã trải qua lo âu, trầm cảm và từng nghĩ đến việc tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý.
Những kết quả này cho thấy, ngoài vấn đề giới tính, còn rất nhiều yếu tố khác liên quan đến môi trường làm việc cần được cải thiện. Từ vấn đề văn hóa làm việc, mức độ đảm bảo nghề nghiệp, đến kinh phí nghiên cứu đều ảnh hưởng lớn đến quyết định từ bỏ sự nghiệp của các nhà khoa học. Điều đáng lưu ý là nhiều nhà nghiên cứu nữ vẫn chưa được công nhận đầy đủ, thường không có tên trong các công trình nghiên cứu chung, khiến khoảng cách giới trở nên lớn hơn trong những đóng góp thực sự của họ.
Nghiên cứu về tình trạng các nhà khoa học rời bỏ nghề đã vẽ nên một bức tranh đáng lo ngại về môi trường học thuật hiện tại. Dù đã có những bước tiến nhất định, đặc biệt trong việc thu hẹp khoảng cách giới, vẫn còn nhiều thách thức lớn về môi trường làm việc, sự đảm bảo công việc và tài trợ nghiên cứu cần được giải quyết. Để giữ chân và phát triển những tài năng khoa học, các tổ chức, cơ quan tài trợ và lãnh đạo các trường đại học cần chung tay cải thiện điều kiện làm việc trong ngành học thuật. Như lời của Jeremy Farrar, Giám đốc Quỹ Wellcome, chúng ta không thể làm ngơ trước áp lực mà các nhà khoa học đang chịu đựng, và việc tạo ra một môi trường làm việc bền vững là nhiệm vụ cấp bách.
Nguồn tin: