Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, việc số hóa các di sản và tác phẩm văn hóa đã trở thành một nhu cầu cấp thiết. Sự chuyển đổi này không chỉ giúp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa mà còn tạo điều kiện cho mọi người dễ dàng tiếp cận với kho tàng văn hóa đa dạng của quốc gia. Tuy nhiên, một thực tế đáng lo ngại là các dữ liệu số về di sản và tác phẩm văn hóa vẫn còn phân tán, chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc khai thác và sử dụng. Để khắc phục tình trạng này, việc phát triển một cơ sở dữ liệu văn hóa tập trung, linh hoạt và hiện đại là một bước đi cần thiết. Điều này sẽ giúp kết nối những nỗ lực đơn lẻ của các tổ chức, đơn vị và cá nhân đang thực hiện công tác số hóa di sản, tạo nên một hệ thống thông tin phong phú, dễ dàng truy cập và quản lý hơn.
Sau khi quét mã QR, trợ lý ảo trên ứng dụng iMuseum VFA sẽ thuyết minh cho người xem về tác phẩm nghệ thuật đang trưng bày
Trong những năm gần đây, các tổ chức văn hóa tại Việt Nam đã có nhiều nỗ lực đáng kể trong việc số hóa các di sản và tác phẩm văn hóa. Một ví dụ tiêu biểu là Viện Bảo tồn Di tích, nơi đã xây dựng một kho tư liệu khổng lồ với hơn 3.000 hồ sơ di tích từ các bản vẽ trên giấy dó đến các tài liệu nghiên cứu. TS. Chu Thu Hường từ Viện Bảo tồn Di tích đã cho biết, viện đã triển khai việc số hóa thông tin di tích, tập trung vào hai hướng chính: số hóa các lớp tài liệu và xây dựng hồ sơ 3D cho di tích. Các tài liệu, bản vẽ, phim tư liệu về quy trình trùng tu di tích không chỉ được lưu trữ mà còn được số hóa, giúp công chúng dễ dàng tiếp cận. Những thông tin số hóa này cung cấp cái nhìn chi tiết về các di tích lịch sử, từ vị trí, hình ảnh cho đến các quy trình tu bổ. Đây là bước tiến lớn trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.
Một trong những nỗ lực nổi bật khác đến từ Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, nơi sở hữu hơn 20.000 hiện vật quý giá. Phó Giám đốc Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, ông Nguyễn Đức Kiên, cho biết bảo tàng đang triển khai nhiều công nghệ mới nhằm nâng cao trải nghiệm của khách tham quan và cải thiện việc quản lý hiện vật. Các hoạt động ứng dụng công nghệ số như trưng bày trực tuyến, bán vé điện tử, và công nghệ mapping đã tạo ra sự tương tác mạnh mẽ hơn giữa bảo tàng và khách tham quan. Đặc biệt, ứng dụng iMuseum VFA cho phép khách tham quan dễ dàng truy cập thông tin về hiện vật qua mã QR, mang lại trải nghiệm tương tác hiện đại và tiện lợi. Việc số hóa dữ liệu không chỉ giúp bảo quản hiện vật mà còn giúp bảo tàng dễ dàng theo dõi thông tin về lịch sử hiện vật, từ các cuộc triển lãm đến các lần bảo quản, tu sửa.
Tuy nhiên, quá trình số hóa và xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa vẫn gặp không ít khó khăn. Tại Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, trước năm 2022, hiện vật vẫn được quản lý bằng hệ thống sổ đăng ký và phân loại cũ kỹ, gây khó khăn trong việc tra cứu và thống kê. Việc chuyển đổi sang hệ thống số hóa đòi hỏi thời gian và công sức lớn, với khoảng hai năm để nhập liệu toàn bộ hiện vật vào phần mềm quản lý. Bên cạnh đó, một số cơ sở dữ liệu trong lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch vẫn chưa được kết nối với nhau, gây khó khăn cho việc khai thác và sử dụng hiệu quả dữ liệu giữa các đơn vị. Theo bà Nguyễn Thị Hoàng Lan - Phó trưởng ban Ban chỉ đạo chuyển đổi số Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, việc lưu trữ dữ liệu phân tán, thiếu đồng bộ và sự thiếu hụt kinh phí cho việc duy trì hệ thống là những thách thức lớn đối với việc xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa.
Một số chuyên gia cũng cho rằng việc phát triển cơ sở dữ liệu văn hóa cần có những bước đi chiến lược và toàn diện. Ông Lê Phú Cường từ Công ty Cổ phần Phát triển nguồn mở và Dịch vụ FDS đã đề xuất hai mô hình xây dựng cơ sở dữ liệu. Mô hình tập trung sẽ xây dựng cơ sở dữ liệu tại trung ương, cho phép các địa phương truy cập và đóng góp dữ liệu. Trong khi đó, mô hình phân tán cho phép các địa phương chủ động xây dựng cơ sở dữ liệu của mình, sau đó kết nối với hệ thống trung ương. Dù áp dụng mô hình nào, việc tiêu chuẩn hóa dữ liệu và thống nhất thuật ngữ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong quản lý và sử dụng dữ liệu văn hóa.
Ngoài ra, sự phát triển của công nghệ như 3D, AI và Metaverse cũng đang mở ra nhiều cơ hội mới trong công tác bảo tồn di sản văn hóa. TS. Chu Thu Hường đã nhấn mạnh rằng, công nghệ hiện đại không chỉ giúp phục dựng các di tích lịch sử mà còn cho phép xây dựng các mô hình di sản số, giúp mọi người trải nghiệm di sản qua không gian ảo. Đây là một hướng đi mới mẻ và tiềm năng, giúp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.
Phát triển cơ sở dữ liệu văn hóa là một nhiệm vụ đầy thách thức nhưng cũng rất tiềm năng. Những nỗ lực số hóa từ các tổ chức như Viện Bảo tồn Di tích và Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam đã mang lại những bước tiến quan trọng trong việc bảo tồn và quản lý di sản văn hóa. Tuy nhiên, để thực sự kết nối những nỗ lực đơn lẻ này thành một hệ thống thông tin hiệu quả và bền vững, cần có sự đồng bộ về dữ liệu, luật pháp, và nguồn lực. Các cơ quan chức năng cần xây dựng các hành lang pháp lý rõ ràng, đồng thời đầu tư vào việc phát triển công nghệ và hệ thống quản lý dữ liệu văn hóa. Việc xây dựng một nền tảng cơ sở dữ liệu văn hóa tập trung không chỉ giúp bảo tồn di sản mà còn nâng cao giá trị văn hóa của quốc gia trên trường quốc tế, tạo điều kiện cho sự phát triển du lịch thông minh và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành văn hóa Việt Nam.
Nguồn tin: