STT |
Tên công nghệ |
Lĩnh vực |
Phân loại |
Chi tiết |
61 |
Công nghệ gen và công nghệ di truyền sản xuất các chế phẩm dùng chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh tật |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
62 |
Công nghệ sản xuất thuốc mới, biệt dược gốc, thuốc generic, thuốc điều trị bệnh hiểm nghèo, bệnh xã hội và bệnh dịch nguy hiểm |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
63 |
Công nghệ tiên tiến sản xuất vắc-xin, sinh phẩm y tế |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
64 |
Công nghệ nuôi cấy sinh khối tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học giá trị cao |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
65 |
Công nghệ tự động hóa trong chẩn đoán và điều trị, sản xuất dược, trang thiết bị y tế |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
66 |
Công nghệ chế tạo nghi khí hàng hải cho tàu thủy và công trình biển |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
67 |
Công nghệ chế tạo thiết bị điều chỉnh tự động từ xa (nhiệt độ, áp suất, điện áp, lưu lượng, vòng quay) trên tàu thủy |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
68 |
Công nghệ cắt, hàn dưới nước |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
69 |
Công nghệ tiên tiến trong thi công công trình biển, công trình ngập trong nước; sản xuất bê tông từ cát biển, nước biển |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
70 |
Công nghệ tiên tiến sản xuất các thiết bị tự hành trên sông, biển hoặc dưới biển |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
71 |
Công nghệ tiên tiến phục vụ nghiên cứu, thăm dò, khai thác tài nguyên dưới đáy biển |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
72 |
Công nghệ tiên tiến phục vụ đo đạc và lập bản đồ địa hình đáy biển |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
73 |
Công nghệ truyền tin sử dụng sóng thủy âm, định vị dưới sông, biển (sonar) phục vụ khai thác tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ lãnh hải, cứu hộ, cứu nạn |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
74 |
Công nghệ thiết kế, chế tạo, lắp ráp đầu máy - toa xe chất lượng cao, tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
75 |
Công nghệ thiết kế, chế tạo tàu đa năng sử dụng đồng thời cho quốc phòng, an ninh và dân dụng |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
76 |
Công nghệ chế tạo các chủng loại động cơ sử dụng năng lượng mới, năng lượng tái tạo có hiệu suất cao, thân thiện với môi trường |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
77 |
Công nghệ hiện đại quan trắc các công trình giao thông trong giai đoạn vận hành khai thác |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
78 |
Công nghệ cảnh báo tự động về mức độ an toàn của các công trình đập |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
79 |
Công nghệ tiên tiến phát hiện, cảnh báo sớm trượt lở đất |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
80 |
Công nghệ tiên tiến phục vụ kiểm tra, kiểm định các công trình cầu hầm, đê, đập; gia cố, sửa chữa vỏ hầm |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
81 |
Công nghệ chế tạo, sản xuất phương tiện giao thông chạy điện quy mô công nghiệp, sử dụng năng lượng tái tạo, năng lượng sạch |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
82 |
Công nghệ BIM (Building Information Modeling) |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
83 |
Công nghệ cào bóc, tái chế kết cấu áo đường mềm, mặt đường bê tông nhựa, mặt đường bê tông xi măng tại chỗ |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
84 |
Công nghệ sản xuất và thi công bê tông nhựa ấm |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
85 |
Công nghệ tự động hóa trong quá trình thuộc da, quá trình sản xuất nguyên phụ liệu và các sản phẩm da - giầy |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
86 |
Công nghệ thuộc da thân thiện với môi trường |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
87 |
Công nghệ tiên tiến xử lý tro, xỉ, thạch cao phốt pho từ nhà máy nhiệt điện, nhà máy thép, nhà máy phân bón, hóa chất làm vật liệu xây dựng |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
88 |
Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng từ bùn đỏ trong sản xuất alumin |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
89 |
Công nghệ thải khô bùn đỏ trong sản xuất alumin |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|
90 |
Công nghệ luyện cốc không thu hồi sản phẩm phụ và dập cốc khô |
Khoa học y, dược |
Khuyến khích chuyển giao |
|